Có 2 kết quả:
死不冥目 sǐ bù míng mù ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ • 死不瞑目 sǐ bù míng mù ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead but will not close the eyes (idiom); to die with a remaining grievance
(2) also written 死不瞑目
(2) also written 死不瞑目
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dead but will not close the eyes (idiom); to die with a remaining grievance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0